Có 2 kết quả:

测天 cè tiān ㄘㄜˋ ㄊㄧㄢ測天 cè tiān ㄘㄜˋ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to make astronomical observation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to make astronomical observation

Bình luận 0